solitary /'sɔlitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ
a solitary life → cuộc sống cô đơn
a solitary valley → thung lũng khuất nẻo
solitary confinement → sự giam riêng, sự giam xà lim
danh từ
người ở ẩn, ẩn sĩ
@solitary
một cách đơn độc