ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solitaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solitaries


solitary /'sɔlitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ
a solitary life → cuộc sống cô đơn
a solitary valley → thung lũng khuất nẻo
solitary confinement → sự giam riêng, sự giam xà lim

danh từ


  người ở ẩn, ẩn sĩ

@solitary
  một cách đơn độc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…