ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solstice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solstice


solstice /'sɔlstis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thiên văn học) chí, điểm chí
summer solstice → hạ chí
winter solstice → đông chí

@solstice
  (thiên văn) chí điểm
  summer s. hạn chí
  winter s. đông chí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…