EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solstice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solstice
solstice /'sɔlstis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) chí, điểm chí
summer solstice
→ hạ chí
winter solstice
→ đông chí
@solstice
(thiên văn) chí điểm
summer s. hạn chí
winter s. đông chí
← Xem thêm từ Solow, Robert
Xem thêm từ solstices →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
lst
s
so
sol
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…