EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solstitial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solstitial
solstitial /sɔl'stiʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) (thuộc) điểm chí
← Xem thêm từ solstices
Xem thêm từ solubilities →
Từ vựng liên quan
it
lst
s
so
sol
st
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…