ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solubilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solubilities


solubility /,sɔlju'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hoà tan được

@solubility
  tính giải được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…