EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sophistry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sophistry
sophistry /'sɔfistri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép nguỵ biện
← Xem thêm từ sophistries
Xem thêm từ sophists →
Từ vựng liên quan
hi
his
hist
is
op
phi
phis
s
so
sop
sophist
st
str
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…