EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soredial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soredial
soredial
Phát âm
Ý nghĩa
(thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử
← Xem thêm từ sore
Xem thêm từ soredium →
Từ vựng liên quan
dial
edi
or
ore
re
red
redial
s
so
sore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…