ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sound-hole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sound-hole


sound-hole /'saundhoul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ghita)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…