EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
southpaws
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
southpaws
southpaw /'sauθpɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi tay trái, thuận tay trái
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) người chơi tay trái
← Xem thêm từ southpaw
Xem thêm từ southron →
Từ vựng liên quan
ou
out
pa
paw
paws
s
so
sou
south
southpaw
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…