EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
southron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
southron
southron /'sʌðrən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (Ê cốt), ((thường) guội người Anh
← Xem thêm từ southpaws
Xem thêm từ southward →
Từ vựng liên quan
on
ou
out
s
so
sou
south
thro
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…