EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sow-bug
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sow-bug
sow-bug /'saubʌg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) mọt gỗ ((cũng) sow)
← Xem thêm từ sow
Xem thêm từ sow-thistle →
Từ vựng liên quan
bug
ow
s
so
sow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…