EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sow-thistle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sow-thistle
sow-thistle /'sau,θisl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây diếp dai
← Xem thêm từ sow-bug
Xem thêm từ sowback →
Từ vựng liên quan
hi
his
hist
is
istle
ow
s
so
sow
st
this
thistle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…