ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ space-saving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng space-saving


space-saving /'speis,seiviɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tiết kiệm được chỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…