EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spacer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spacer
spacer /'speisə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) space bar
cái chiêm, miếng đệm
← Xem thêm từ spaceports
Xem thêm từ spacers →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
er
pa
pace
pacer
s
sp
spa
space
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…