ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spacers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spacers


spacer /'speisə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) space bar
  cái chiêm, miếng đệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…