ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spaciously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spaciously


spaciously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ

Các câu ví dụ:

1. The site encompassing the waterfalls had been cleanly and spaciously zoned off.


Xem tất cả câu ví dụ về spaciously

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…