ex. Game, Music, Video, Photography

The site encompassing the waterfalls had been cleanly and spaciously zoned off.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ s. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The site encompassing the waterfalls had been cleanly and spaciously zoned off.

Nghĩa của câu:

s


Ý nghĩa

@s /es/
* danh từ, số nhiều Ss, S's
- S
- đường cong hình S; vật hình S

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…