ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spaded


spade /speid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh bài) con pích
  cái mai, cái thuổng
  dao lạng mỡ cá voi
  (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo
to call a spade a spade
  nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng

ngoại động từ


  đào bằng mai
  lặng mỡ (cá voi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…