EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spade-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spade-work
spade-work /'speidwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công việc đào đất bằng mai
công việc khai khẩn, việc khai hoang, sự vỡ hoang
← Xem thêm từ spade
Xem thêm từ spaded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
or
pa
pad
s
sp
spa
spade
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…