EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spadille
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spadille
spadille /spə'dil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đánh bài) con át pích
← Xem thêm từ spadicose
Xem thêm từ spading →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
dill
ill
pa
pad
s
sp
spa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…