ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spadille

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spadille


spadille /spə'dil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh bài) con át pích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…