ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spank


spank /spæɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái phát vào đít, cái đánh vào đít

ngoại động từ


  phát, đánh (vào đít)
  thúc, giục (bằng cách phát vào đít)

nội động từ


  chạy mau, chạy nước kiệu (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…