EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spanked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spanked
spank /spæɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái phát vào đít, cái đánh vào đít
ngoại động từ
phát, đánh (vào đít)
thúc, giục (bằng cách phát vào đít)
nội động từ
chạy mau, chạy nước kiệu (ngựa)
← Xem thêm từ spank
Xem thêm từ spanker →
Từ vựng liên quan
an
ked
pa
pan
s
sp
spa
span
spank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…