ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spanker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spanker


spanker /'spæɳkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phát vào đít, vật phát vào đít
  ngựa chạy nhanh
  (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng
  (hàng hải) buồm áp lái (trước và sau lái tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…