ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spanking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spanking


spanking /'spæɳkiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phát vào đít, sự đánh vào đít

tính từ


  chạy nhanh
  (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý
to have a spanking meal → ăn một bữa rất ngon
  to, thổi mạnh (gió)
* phó từ
  (thông tục) không chê được, cừ, chiến
a spanking fine woman → một người đàn bà xinh không chê được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…