ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spanners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spanners


spanner /spænə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc
  thanh ngang, rầm ngang
to throw a spanner into the works
  ngăn trở công việc, thọc gậy bánh xe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…