EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spanners
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spanners
spanner /spænə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) chìa vặn đai ốc
thanh ngang, rầm ngang
to throw a spanner into the works
ngăn trở công việc, thọc gậy bánh xe
← Xem thêm từ spanner
Xem thêm từ spanning →
Từ vựng liên quan
an
er
pa
pan
panne
s
sp
spa
span
spanner
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…