EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spasms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spasms
spasm /'spæzm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự co thắt
cơn (ho, giận)
a spasm of cough
→ cơn ho rũ
← Xem thêm từ spasmolytic
Xem thêm từ spastic →
Từ vựng liên quan
as
ms
pa
pas
s
sp
spa
spas
spasm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…