EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spasmolytic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spasmolytic
spasmolytic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống co thắt; trị co thắt
* danh từ
thuốc trị co thắt
← Xem thêm từ spasmology
Xem thêm từ spasms →
Từ vựng liên quan
as
ic
mo
pa
pas
s
sp
spa
spas
spasm
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…