ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spates


spate /speit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước lên; mùa nước
river is in spate → sông đang mùa nước
  mưa lũ
  khối lượng lớn, nhiều
to have a spate of work → công việc ngập đến tận mắt
to utter a spate of words → nói một tràng dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…