EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spearfish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spearfish
spearfish /'spiəfiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá cờ Nhật bản
← Xem thêm từ speared
Xem thêm từ spearfishes →
Từ vựng liên quan
ea
ear
fish
is
pe
pea
pear
s
sh
sp
spear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…