EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speared
spear /spiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái giáo, cái mác, cái thương
cái xiên (đâm cá)
(thơ ca) (như) spearman
ngoại động từ
đâm (bằng giáo)
xiên (cá)
nội động từ
đâm phập vào (như một ngọn giáo)
mọc thẳng vút lên
← Xem thêm từ spear side
Xem thêm từ spearfish →
Từ vựng liên quan
are
ea
ear
eared
pe
pea
pear
re
red
s
sp
spear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…