ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spearhead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spearhead


spearhead /'sipəhed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũi giáo, mũi mác
  tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn

ngoại động từ


  chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…