EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spearhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spearhead
spearhead /'sipəhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũi giáo, mũi mác
tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn
ngoại động từ
chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)
← Xem thêm từ speargun
Xem thêm từ spearheaded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
ear
he
head
pe
pea
pear
rh
rhea
s
sp
spear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…