ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ specious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng specious


specious /'spi:ʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoài
specious appearance → mã ngoài bảnh bao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…