EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speciously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speciously
speciously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý
← Xem thêm từ specious
Xem thêm từ speciousness →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
ec
iou
ou
pe
s
sl
sly
sp
spec
specious
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…