EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
specs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
specs
specs /speks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thông tục) kính (đeo mắt)
← Xem thêm từ specks
Xem thêm từ spectacle →
Từ vựng liên quan
ec
pe
s
sp
spec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…