ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spectacle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spectacle


spectacle /'spektəkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cảnh tượng, quang cảnh
a charming spectacle → một cảnh đẹp
to make a spectacle of oneself → dở trò dơ dáng dại hình, làm trò cười cho thiên hạ; tự mình bêu riếu mình
  sự trình diễn, sự biểu diễn
  (số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles)
to put on one's spectacles → đeo kính
to see everything through rose coloured spectacles
  (xem) rose coloured

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…