ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spectacled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spectacled


spectacled /'spektəkld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có đeo kính
  có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật)
spectacled bear → gấu bốn mắt (ở Nam mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…