ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speculums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speculums


speculum /'spekjuləm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều specula
  (y học) cái banh
  kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ
  (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…