EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speculums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speculums
speculum /'spekjuləm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều specula
(y học) cái banh
kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ
(động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)
← Xem thêm từ speculum
Xem thêm từ sped →
Từ vựng liên quan
ec
ECU
ecu
ms
pe
s
sp
spec
speculum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…