ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spellings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spellings


spelling /'speliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
another spelling of the same word → cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…