ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sperms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sperms


sperm /spə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) tinh dịch
  (như) spermatozoon

danh từ


  (như) sperm whale
  (như) spermaceti

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…