ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spewing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spewing


spewing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự khạc nhổ; nôn mửa

Các câu ví dụ:

1. 9 earthquake shook Hawaii's Big Island on Friday, prompting fresh eruptions of a volcano that has been spewing lava near residential areas, forcing hundreds of people to flee.


Xem tất cả câu ví dụ về spewing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…