ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spewed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spewed


spew /spju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra

động từ


  nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue)

nội động từ


  chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…