EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spherics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spherics
spherics /'sferiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều dùng như số ít
hình học và lượng giác cầu
@spherics
hình học cầu, lượng giác cầu
← Xem thêm từ sphericity
Xem thêm từ sphero-conic →
Từ vựng liên quan
er
he
her
ic
ri
s
sp
spheric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…