ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spieling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spieling


spiel /spi:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) bài diễn văn, bài nói
  câu chuyện

nội động từ


  (từ lóng) diễn thuyết
  nói chuyện

ngoại động từ


  (từ lóng) kể, tuôn ra (chuyện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…