EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiels
spiel /spi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) bài diễn văn, bài nói
câu chuyện
nội động từ
(từ lóng) diễn thuyết
nói chuyện
ngoại động từ
(từ lóng) kể, tuôn ra (chuyện)
← Xem thêm từ spieling
Xem thêm từ spier →
Từ vựng liên quan
el
pi
pie
s
sp
spiel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…