ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spier


spier /spai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (spier)
/'spaiə/
  gián điệp; người do thám, người trinh sát
to be a spy on somebody's conduct → theo dõi hành động của ai

nội động từ


  làm gián điệp; do thám, theo dõi
to spy upon somebody's movements → theo dõi hoạt động của ai
to spy into a secret → dò la tìm hiểu một điều bí mật
  xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng

ngoại động từ


  ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi
  nhận ra, nhận thấy, phát hiện
to spy someone's faults → phát hiện ra những sai lầm của ai
  xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
  ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…