EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spindlier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spindlier
spindly /'spindliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh
tính từ
+ (spindly)
/'spindli/
thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh
← Xem thêm từ spindles
Xem thêm từ spindliest →
Từ vựng liên quan
er
in
li
lie
pi
pin
s
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…