ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spindliest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spindliest


spindly /'spindliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh

tính từ

+ (spindly)
/'spindli/
  thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…