EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spinnaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spinnaker
spinnaker /'spinəkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) buồm lớn (của thuyền đua)
← Xem thêm từ spining
Xem thêm từ spinnakers →
Từ vựng liên quan
er
in
inn
pi
pin
pinna
s
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…