ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spiral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spiral


spiral /'spaiərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xoắn ốc
spiral spring → lò xo xoắn ốc

danh từ


  đường xoắn ốc, đường trôn ốc
  (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc
  sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...)

nội động từ


  chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc
  tăng dần dần; giảm dần dần

@spiral
  đường xoắn ốc
  Cornu s. đường xoắn ốc Coocnu
  equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác
  hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic
  logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga
  parabolic s. đường xoắn ốc parabolic
  sine s. đường xoắn ốc sin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…