spiral /'spaiərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xoắn ốc
spiral spring → lò xo xoắn ốc
danh từ
đường xoắn ốc, đường trôn ốc
(hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc
sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...)
nội động từ
chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc
tăng dần dần; giảm dần dần
@spiral
đường xoắn ốc
Cornu s. đường xoắn ốc Coocnu
equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác
hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic
logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga
parabolic s. đường xoắn ốc parabolic
sine s. đường xoắn ốc sin