ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spiraea

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spiraea


spiraea /spai'riə/ (spirea) /spai'riə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…