EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiraea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiraea
spiraea /spai'riə/ (spirea) /spai'riə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)
← Xem thêm từ spiraculate
Xem thêm từ spiral →
Từ vựng liên quan
ea
ira
pi
ra
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…