ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spirit-level

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spirit-level


spirit-level

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử xem cái gì đó có nằm ngang không dựa vào vị trí của bọt khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…